🌟 밥술(을) 놓다

1. (속된 말로) 죽다.

1. BỎ MUỖNG CƠM XUỐNG: (cách nói thông tục) Chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불량배들은 밥술 놓고 싶지 않으면 가진 돈을 모두 내놓으라며 나를 협박했다.
    The hoodlums threatened me to give up all the money they had if they didn't want to waste.
  • Google translate 우리 마누라가 밥술을 놓은 지도 벌써 십 년이나 됐네.
    It's already been ten years since my wife put rice wine.
    Google translate 혼자서 많이 적적하겠어.
    A lot of loneliness on your own.

밥술(을) 놓다: put down one's spoon,飯の匙を置く,poser une cuiller de riz,dejar la cuchara,يضع ملعقة الأرز,нүд аних,bỏ muỗng cơm xuống,(ป.ต.)วางช้อนข้าว ; ตาย, สิ้นชีพ,mati,,放下饭勺;闭眼;翘辫子,

💕Start 밥술을놓다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Du lịch (98) Việc nhà (48) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13)