🌟 밥술(을) 놓다
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13)